Brother MFC-1811 User Manual Page 17

  • Download
  • Add to my manuals
  • Print
  • Page
    / 95
  • Table of contents
  • BOOKMARKS
  • Rated. / 5. Based on customer reviews
Page view 16
Thông tin chung
9
1
0.Cài đặt ban đầu 1
0.Initial Setup (Cài đặt ban đầu)
Cp độ 2Cp độ 3Mô t 1Tùy chnMô t 2Trang
1.Receive
Mode (Chế độ
nhn)
—Bn có th chn chế
độ nhn phù hp
nht vi nhu cu ca
bn.
Fax Only (Ch
Fax)*
Máy ca bn t động
tr li mi cuc gi
như máy fax. Fax
Only (Ch Fax)
được hin th trên
màn hình LCD khi
được đặt.
37
Fax/Tel
(Fax/ĐT)
Máy c
a bn kim
soát đường dây và t
động tr li mi cuc
gi. Nếu cuc gi
không phi là fax,
đin thoi s đổ
chuông để bn nhn
cuc gi. Fax/Tel
(Fax/ĐT) được
hin th trên màn hình
LCD khi được đặt.
External TAD
(TAD gn ngoài)
(MFC-1810 và
MFC-1811)
Thiết b tr li ca
đin thoi gn ngoài
(TAD) t độ
ng tr li
mi cuc gi. Thông
báo thoi được lưu
trên TAD gn ngoài.
Thông báo fax được
in t động.
External TAD
(TAD gn ngoài)
được hin th trên
màn hình LCD khi
được đặt.
Manual (Th
công)
Bn kim soát đường
dây đin thoi và phi
t tr li mi cuc
gi. Manual (Th
công) được hin th
trên màn hình LCD
khi được đặt.
2.Date&Time
(Ngày&Gi)
1.Date&Time
(Ngày&Gi
)
Đặt ngày và gi trên
màn hình LCD và
trong tiêu đề ca bn
fax bn gi nếu bn
thiết lp ID trm.
Year: (Năm:) Nhp hai ch s cui
ca năm. (ví d:
Nhp 1, 3 cho năm
2013.)
Month: (Tháng:) Nhp hai ch s cho
tháng. (ví d: Nhp 0,
1 cho tháng 1.)
Day: (Ngày:) Nhp hai ch s cho
ngày. (ví d: Nhp 0,
1 cho ngày 1.)
Thiết lp ca nhà sn xut được hin th bng ch
In đậm kèm du sao.
Page view 16
1 2 ... 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 ... 94 95

Comments to this Manuals

No comments