31
2
2
Thiết lập giấy 2
Loại giấy 2
a (Đối với MFC-1810, MFC-1811 và
MFC-1815)
Bấm Menu, 1, 2, 1 và đi đến bước d.
(Đối với DCP-1510 và DCP-1511)
Bấm Menu sau đó bấm a hoặc b để
chọn 1.General Setup (Cài đặt
chung).
Bấm OK.
b Bấm a hoặc b để chọn 1.Paper
(Giấy).
Bấm OK.
c Bấm a hoặc b để chọn 1.Paper Type
(Loại giấy).
Bấm OK.
d Bấm a hoặc b để chọn Plain
(Thường) hoặc Recycled Paper
(Giấy tái chế).
Bấm OK.
e Bấm Stop/Exit (Dừng/Thoát).
Khổ giấy 2
a (Đối với MFC-1810, MFC-1811 và
MFC-1815)
Bấm Menu, 1, 2, 2 và đi đến bước d.
(Đối với DCP-1510 và DCP-1511)
Bấm Menu sau đó bấm a hoặc b để
chọn 1.General Setup (Cài đặt
chung).
Bấm OK.
b Bấm a hoặc b để chọn 1.Paper
(Giấy).
Bấm OK.
c Bấm a hoặc b để chọn 2.Paper Size
(Khổ giấy).
Bấm OK.
d Bấm a hoặc b để chọn A4, Letter,
Legal, Folio.
Bấm OK.
e Bấm Stop/Exit (Dừng/Thoát).
Thiết lập giấy 2
Comments to this Manuals