Thông tin chung
19
1
4.Máy in 1
3.Contrast
(Độ tương
phản)
— Điều chỉnh độ tương
phản để giúp hình
ảnh trông rõ nét và
sinh động hơn.
-nnnno+
-nnnon+
-nnonn+*
-nonnn+
-onnnn+
Bấm c để tăng độ
tương phản hoặc
bấm d để giảm độ
tương phản.
4.ID Copy
(Phô tô thẻ
ID)
1.Quality
(Chất lượng)
Bạn có thể thay đổi
thi
ết lập mặc định cho
ID Copy (Phô tô thẻ
ID).
Auto (Tự động)* Auto (Tự động) là
chế độ tiêu chuẩn
cho bản in ra thông
thường. Nếu bạn
muốn làm nó rõ hơn,
chọn Lighter
(Nhạt hơn).
Lighter (Nhạt
hơn)
2.Brightness
(Độ sáng)
-nnnno+
-nnnon+*
-nnonn+
-nonnn+
-onnnn+
Bấm c để tăng độ
sáng hoặc bấm d để
giảm độ sáng.
3.Contrast
(Độ tương
phản)
-nnnno+
-nnnon+
-nnonn+*
-nonnn+
-onnnn+
Bấm c để tăng độ
tương phản hoặc
bấm d để giảm độ
tương phản.
4.2in1/1in1
(2trong1/1tr
ong1)
2in1 (2trong1)* Cho phép bạn sử
dụng phím
2 in 1 (ID) Copy
(Phô tô 2 trong 1
(thẻ ID)) làm bản sao
2 mặt.
51
1in1 (1trong1) Cho phép bạn sử
dụng phím
2 in 1 (ID) Copy
(Phô tô 2 trong 1
(thẻ
ID)) làm bản sao
1 mặt.
51
4.Printer (Máy in)
Cấp độ 2Cấp độ 3Mô tả 1Tùy chọnMô tả 2Trang
1.Print
Options (Tùy
chọn in)
1.Test Print
(Bản in thử)
In một trang thử.—
Thiết lập của nhà sản xuất được hiển thị bằng chữ In đậm kèm dấu sao.
3.Copy (Phô tô) (tiếp tục)
Cấp độ 2Cấp độ 3Mô tả 1Tùy chọnMô tả 2Trang
Thiết lập của nhà sản xuất được hiển thị bằng chữ In đậm kèm dấu sao.
Comments to this Manuals